- Từ điển Anh - Việt
Measuring instrument
Mục lục |
Điện lạnh
từ thẩm kế
Kỹ thuật chung
khí cụ đo
đồng hồ
- rate-measuring instrument
- đồng hồ tốc độ
dụng cụ đo
- attenuation measuring instrument
- dụng cụ đo suy giảm
- boiling point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm sôi
- conductivity measuring instrument
- dụng cụ đo độ dẫn điện
- contact-measuring instrument
- dụng cụ đo tiếp xúc
- control and measuring instrument
- dụng cụ đo kiểm tra
- current measuring instrument
- dụng cụ đo dòng điện
- electric measuring instrument
- dụng cụ đo điện
- electrical measuring instrument
- dụng cụ đo điện
- force measuring instrument
- dụng cụ đo lực
- inductance measuring instrument
- dụng cụ đo độ tự cảm
- laser measuring instrument
- dụng cụ đo laze
- level measuring instrument
- dụng cụ đo mức
- melting point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm nóng chảy
- microwave measuring instrument
- dụng cụ đo vi sóng
- noise level measuring instrument
- dụng cụ đo mức tạp nhiễu
- noise level measuring instrument
- dụng cụ đo mức tiếng ồn
- optical measuring instrument
- dụng cụ đo quang học
- peak voltage measuring instrument
- dụng cụ đo điện áp đỉnh
- portable measuring instrument
- dụng cụ đo xách tay
- position measuring instrument
- dụng cụ đo vị trí
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm đông đặc
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm đúc
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm rót
- power-measuring instrument
- dụng cụ đo công suất
- precision measuring instrument
- dụng cụ đo chính xác
- rate-measuring instrument
- dụng cụ đo tốc độ
- reactance measuring instrument
- dụng cụ đo điện kháng
- roundness measuring instrument
- dụng cụ đo độ tròn
- straightness-measuring instrument
- dụng cụ đo độ thẳng
- stress measuring instrument
- dụng cụ đo ứng suất
- surface measuring instrument
- dụng cụ đo bề mặt
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo có bảng chuyển mạch
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo lắp bảng
- tan delta measuring instrument
- dụng cụ đo góc tổn hao
- temperature measuring instrument
- dụng cụ đo nhiệt độ
- thermal conductivity measuring instrument
- dụng cụ đo độ dẫn nhiệt
- throughput measuring instrument
- dụng cụ đo lưu lượng
- throughput measuring instrument
- dụng cụ đo năng suất
- time interval measuring instrument
- dụng cụ đo khoảng thời gian
- vacuum measuring instrument
- dụng cụ đo chân không
- voltage measuring instrument
- dụng cụ đo điện áp
máy đo
thiết bị đo
- conductivity measuring instrument
- thiết bị đo độ dẫn điện
- electric measuring instrument
- thiết bị đo điện
- electrical measuring instrument
- thiết bị đo điện
- measuring instrument for track superelevation
- thiết bị đo siêu cao của đường
thước đo
Xây dựng
khí cụ đo, máy đo, dụng cụ đo
Kinh tế
dụng cụ đo lường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Measuring instrument for track superelevation
thiết bị đo siêu cao của đường, -
Measuring instruments
dụng cụ đo, dimensional measuring instruments, dụng cụ đo kích thước -
Measuring junction temperature
nhiệt độ mối nối đo, -
Measuring laboratory
phòng thí nghiệm đo lường, -
Measuring lag
sự trễ đo, -
Measuring loop
vòng đo, vòng đo, -
Measuring machine
máy đo, máy đo, -
Measuring marginal utility
hiệu dụng biên tế đo lường, -
Measuring mark
dấu hiệu đo đạc, cột mốc đo đạc, -
Measuring mean
dụng cụ đo, khí cụ đo, dụng cụ đo, khí cụ đo, -
Measuring means
phương tiện đo lường, -
Measuring methods
phương pháp đo lường, -
Measuring microphone
micrô đo lường, -
Measuring microscope
kính hiển vi đo lường, -
Measuring movement
cấu đo, cấu máy đo, hệ đo, -
Measuring network
mạng đo lường, -
Measuring orifice
lỗ đo, vòi phun đo (khí nén), -
Measuring oscilloscope
máy hiện sóng đo, -
Measuring path
tuyến đo, đường đo, -
Measuring performance
đo lường thành tích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.