- Từ điển Anh - Việt
Mediate inference
Xem thêm các từ khác
-
Mediate percussion
gõ chẩn gián tiếp, -
Mediate therapeutics
liệu pháp gián tiếp, -
Mediation
/ ˌmidiˈeɪʃən /, Danh từ: sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp, Nguồn... -
Mediation Device (MD)
thiết bị trung gian, -
Mediation Function (MF)
chức năng trung gian, -
Mediation board
hội đồng hòa giải, ủy ban hòa giải, -
Mediation in a labour dispute
sự hòa giải xung đột chủ thợ, -
Mediational
Tính từ: có tính cách trung gian hoà giải, -
Mediatisation
như mediatization, -
Mediatise
như mediatize, -
Mediative
/ ´mi:diətiv /, Tính từ: như mediatory, -
Mediatization
Danh từ: sự chiếm một nước khác nhưng vẫn giữ nguyên chức tước và một vài quyền của người... -
Mediatize
Ngoại động từ: chiếm một nước khác nhưng vẫn giữ nguyên chức tước và một vài quyền của... -
Mediator
Danh từ: chất môi giới, người điều đình, người dàn xếp, hoà giải, Nghĩa... -
Mediatory
Tính từ: (thuộc) sự điều đình, (thuộc) sự hoà giải, (thuộc) sự dàn xếp; để điều đình,... -
Medibank
chế độ bảo vệ sức khoẻ công chúng, phúc lợi trị bệnh, -
Medic
/ ´medik /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y, (quân sự) lính cứu... -
Medicable
/ ´medikəbl /, Tính từ: có thể chữa trị, -
Medical
/ 'medikə /, Tính từ: (thuộc) y học, (thuộc) khoa nội, Danh từ: (thông... -
Medical Officer of Health
chuyên gia y tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.