- Từ điển Anh - Việt
Medium sand
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
cát cỡ trung bình
Xây dựng
cát trung bình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Medium scale
tỷ lệ vữa, -
Medium scale integration
tích hợp cỡ vừa, -
Medium series
chuỗi trung bình, -
Medium shot
cảnh quay trung bình, -
Medium size
cỡ vừa, kích thước trung bình, -
Medium size Water System
hệ thống nước cỡ trung, hệ thống nước phục vụ cho, 3.300 đến 50.000 người. -
Medium slaking lime
vôi tôi (tốc độ) trung bình, -
Medium soil
đất trung bình, -
Medium span bridge
cầu trung, cầu có nhịp trung bình, -
Medium speed
vận tốc trung bình, -
Medium steel
thép cứng vừa, thép cacbon trung bình, thép carbon trung bình, tôn trung bình, -
Medium strong molding sand
cát làm khuôn béo vừa, -
Medium surgical instrument set
bộ trung phẫu, -
Medium temperature
nhiệt độ trung bình, medium temperature tar, guđron nhiệt độ trung bình, medium-temperature refrigerated case, quầy lạnh nhiệt độ... -
Medium temperature tar
guđron nhiệt độ trung bình, -
Medium term bond
chứng khoán trung hạn, -
Medium term credit
tín dụng trung hạn, ứng dụng trung hạn, -
Medium tern de-correlation
sự bất tương quan ngắn hạn, -
Medium thermal carbon black (mt carbon black)
muội than nhiệt độ trung bình, muội mt, -
Medium tomato puree
bột cà chua loại đặc vừa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.