- Từ điển Anh - Việt
Mefenamic acid
Xem thêm các từ khác
-
Meformin
loại thuốc có tác dụng giảm mức đường trong máu dùng chữađái tháo đường., -
Meg-insulation tester
mêgôm kế, -
Mega
/ ´megə /, triệu; mêga, thật to lớn, Điện: mega, mêga, megabyte, mêgabai, megastar, siêu sao (điện... -
Mega-
triệu, prefix. chỉ 1 . kích thước lớn hay lớn ra hoặc căng bất thường 2. một triệu., -
Mega-agency
hãng đại lý du lịch cỡ lớn, -
Mega-esophagus
thực quản to, -
Mega-event
biến cố trọng đại, -
Mega-resort
đại khu du lịch, tụ điểm nghỉ mát cỡ lớn, -
Mega...(M)
bằng 10 mũ 6, tiền tố, -
MegaByte
mêgabai ( mb), triệu byte, -
MegaByte (s) (MB)
mega byte, -
Mega (M)
mega (10 mũ 6), -
Mega Operations Per Second (MOPS)
triệu phép tính trong một giây, -
Mega business
xí nghiệp khổng lồ, xí nghiệp siêu đại, -
Mega corporation
công ty khổng lồ, -
Mega deal
thương vụ quan trọng, vụ làm ăn lớn, -
Mega merger
sự đại sáp nhập, -
Mega millionaire
người giàu bạc tỉ, -
Mega or one million (M)
mega hay một triệu, -
Mega trends
2000 các xu thế lớn của năm 2000,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.