- Từ điển Anh - Việt
Melting point behaviour
Xem thêm các từ khác
-
Melting point determination
xác định điểm nóng chảy, -
Melting point measuring instrument
dụng cụ đo điểm nóng chảy, -
Melting point tube
ống xác định điểm nóng chảy, -
Melting pot
Danh từ: sự hỗn hợp nhiều chủng tộc và văn hóa khác nhau, chén nung chảy, cốc nấu chảy, cốc... -
Melting process
quá trình nóng chảy, quá trình nóng chảy, -
Melting range
khoảng nóng chảy, khoảng nhiệt độ nóng chảy, -
Melting surface
bề mặt nóng chảy, -
Melting tank
thùng nấu chảy, -
Melting temperature
nhiệt độ chảy, nhiệt độ nóng chảy, -
Melting test
sự thử nấu chảy, -
Melting time
khoảng thời gian nóng chảy, thời gian tan đá, -
Melting water
nước đá đang tan, -
Melting zone
đới nóng chảy, vừng nóng chảy, vành (ảnh hưởng) nóng chảy, vùng (ảnh hưởng) nóng chảy, vùng nóng chảy, crystal melting... -
Meltingly
Phó từ: Đáng thương, -
Melts
, -
Memallic
(thuộc) kim loại, -
Member
/ 'membə /, Danh từ: (giải phẫu) chi, bộ phận (của một kết cấu), thành viên, hội viên, vế... -
Member's
, -
Member's agent
đại lý của thành viên, -
Member (structural member)
cấu kiện xây lắp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.