- Từ điển Anh - Việt
Menstrual cycle
Xem thêm các từ khác
-
Menstrual decidua
màng rụng kinh nguyệt, -
Menstrual edema
phù kinh nguyệt, -
Menstrual epilepsy
động kinh kinh nguyệt, -
Menstrual flux
kinh nguyệt, -
Menstrual intoxication
(chứng) nhiễm độc kinh nguyệt, -
Menstrual period
chu kỳ kinh (nguyệt), -
Menstrual regulation pump
bộ triệt sản nam, -
Menstrual toxemia
nhiễm độc huyết kinh nguyệt, -
Menstrualintoxication
(chứng) nhiễm độc kinh nguyệt, -
Menstruate
/ ´menstru¸eit /, Nội động từ: thấy kinh; có kinh, -
Menstruation
/ ¸menstru´eiʃən /, Danh từ: sự thấy kinh, kinh nguyệt, Y học: hành... -
Menstruous
/ ´menstruəs /, Tính từ: (thuộc) kinh nguyệt, -
Menstruum
/ ´menstruəm /, Danh từ, số nhiều là .menstrua: (hoá học) dung môi, Kỹ thuật... -
Menstural flux
kinh nguyệt, -
Mensurability
Danh từ: tính có thể đo lường được, -
Mensurable
/ ´menʃurəbl /, Tính từ: Đo lường được, (âm nhạc) có nhịp điệu cố định, có nhịp, -
Mensurableness
Danh từ: như mensurability, -
Mensurate
tinh thần, tâm lý, -
Mensuration
/ ¸menʃu´reiʃən /, Danh từ: sự đo lường; phép đo lường, Kỹ thuật chung:... -
Menswear
/ ´menz¸wɛə /, Danh từ: y phục nam giới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.