- Từ điển Anh - Việt
Mental illness
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Bệnh tâm thần
Kỹ thuật chung
bệnh tâm thần
Y học
bệnh tâm thần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- craziness , delusions , depression , derangement , disturbed mind , emotional disorder , emotional instability , insanity , loss of mind , lunacy , madness , maladjustment , mania , mental disease , mental disorder , mental sickness , nervous breakdown , nervous disorder , neurosis , neurotic disorder , paranoia , personality disorder , phobia , psychopathy , psychosis , schizophrenia , sick mind , troubled mind , unbalanced mind , unsoundness of mind , brainsickness , dementia , disturbance , insaneness , unbalance
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mental image
hình tượng về một vật, -
Mental impairment
sa sút tinh thần, -
Mental mechanism
cơ chế tâm thần, -
Mental medicine
y học tâm thần, -
Mental nerve
dây thần kinn cằm, -
Mental pathology
bệnh học tâm thần, -
Mental patient
Danh từ: người mắc bệnh tâm thần, -
Mental power
trí lực, -
Mental process
lồi cằm, ụ cằm, -
Mental protuberance
mỏm cằm, -
Mental region
vùng cằm, -
Mental retardation
chậm tâm thần, -
Mental shock
sốc tâm thần, -
Mental spine external
ụ cằm, -
Mental squama external
lồi cằm, -
Mental strength
trí lực, -
Mental therapeutics
liệu pháp tâm thần, phép trị liệu bằng tâm thần, -
Mental torticollis
vẹo cổ tâm thần, -
Mental tubercle
củ cằm, -
Mental vaginismus
(chứng) co đau âm đạo tâm thần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.