- Từ điển Anh - Việt
Psychopathy
Nghe phát âmMục lục |
/sai´kɔpəθi/
Thông dụng
Danh từ
(y học) bệnh thái nhân cách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , insaneness , lunacy , madness , mental illness , unbalance
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Psychopharmacology
/ ¸saikou¸fa:mə´kɔlədʒi /, Y học: tâm thần dược học, -
Psychophonasthenia
loạn ngôn ngữ do tâm thần, -
Psychophylaxis
vệ sinh tâm thần, -
Psychophysics
/ ¸saikou´fiziks /, Y học: vật lý tâm thần học, -
Psychophysiology
/ ¸saikou¸fizi´ɔlədʒi /, Y học: tâm thần sinh lý học, -
Psychoplegia
giảm trương lực tâm thần, cơn bệnh tâm thần, -
Psychoplegic
tácnhân giảm trương lực tâm thần, -
Psychopneumatology
môn học quan hệ tâm thần-thân thể, -
Psychoprophylactic
(thuộc) tâm lý dự phòng, -
Psychoprophylaxis
/ ¸saikou¸prɔfi´læksis /, Y học: tâm lý dự phòng, -
Psychoreaction
phản ứng much, -
Psychorhythmia
lặp lại hành động tâm thần, -
Psychorometer
khí thấp kế, -
Psychorrhea
tinh trạng tư duy tràn trề, -
Psychosensorial
tâm thần giác quan, -
Psychosensory
tâm thần giãn, -
Psychosensory aphasia
mất ngôn ngữ tâm thần giun, -
Psychosensoryaphasia
mất ngôn ngữ tâm thần giác quan, -
Psychoses
Danh từ số nhiều của .psychosis: như psychosis, -
Psychosexual development
sự phát triển tâm thần sinh dục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.