- Từ điển Anh - Việt
Derangement
Nghe phát âmMục lục |
/di´reindʒmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự trục trặc (máy móc...)
Sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
Sự quấy rối, sự quấy rầy
Sự loạn trí; tình trạng loạn trí
Chuyên ngành
Y học
sự sai, trẹo
Kỹ thuật chung
loạn tâm thần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- disorder , muddle , jumble , dementia , madness , lunacy , chaos , clutter , confusedness , confusion , disarrangement , disarray , disorderedness , disorderliness , disorganization , mess , mix-up , muss , scramble , topsy-turviness , tumble , brainsickness , craziness , disturbance , insaneness , mental illness , psychopathy , unbalance
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Derangement of work
sự gián đoạn công việc, -
Derate
/ di´reit /, Ngoại động từ: giảm thuế, -
Derated operation
chế độ làm việc giảm nhẹ, -
Derating
/ di´reitiη /, Kỹ thuật chung: sự giảm tải, -
Derating factor
hệ số giảm tải, -
Derby
/ ´da:bi /, Danh từ: cuộc đua ngựa ba tuổi (tổ chức ở Êp-xơn gần luân-đôn vào ngày thứ tư... -
Derbyshire spar
fluorin, -
Derecognition
không thừa nhận; không đồng ý; bất đồng, -
Dereference
truy cập vào vùng nhớ mà một con trỏ trỏ tới:, -
Deregister
/ di:´redʒistə /, Ngoại động từ: xoá tên trong sổ, -
Deregistration
/ di:¸redʒis´treiʃən /, Danh từ: sự xoá tên trong sổ, Kinh tế: hủy... -
Deregulate
/ di´regju¸leit /, Động từ, bãi bỏ quy định, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, the local authorities... -
Deregulation
/ di¸regju´leiʃən /, Danh từ: sự bãi bỏ quy định, Nguồn khác:Deregulatory
/ di:´regjulətəri /,Dereism
hư tưởng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.