- Từ điển Anh - Việt
Mention
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /'menʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập
Ngoại động từ
Kể ra, nói đến, đề cập
- It's not worth mentioning
- Điều đó không đáng kể
- above-mentioned/below-mentioned
- được đề cập trên đây/dưới đây
- mentioned in dispatches
- được tuyên dương công trạng
- not to mention; without mentioning
- chưa tính; chưa kể đến
- this villa has twenty rooms, not to mention a very large parking
- biệt thự này có hai mươi phòng, chưa kể một bãi đỗ xe thật rộng
Cấu trúc từ
Don't mention it
- Không sao, không dám (để đáp lại lời cám ơn hoặc lời xin lỗi)
hình thái từ
- V-ing: mentioning
- V-ed; mentioned
Chuyên ngành
Toán & tin
thực đơn
trình đơn
Xây dựng
nói đến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , allusion , citation , comment , footnote , indication , naming , note , notice , notification , recognition , reference , remark , specifying , tribute , utterance
verb
- acknowledge , acquaint , adduce , advert , allude to , bring up , broach , call attention to , cite , communicate , declare , designate , detail , disclose , discuss , divulge , enumerate , hint at , impart , infer , instance , intimate , introduce , make known , name , notice , notify , observe , point out , point to , quote , recount , remark , report , reveal , speak about , speak of , specify , state , suggest , tell , throw out , touch on , point , touch , allude , allusion , citation , comment , denote , hint , honor , imply , indication , inform , observation , record , refer , reference , speak , statement , tribute
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mentionable
/ ´menʃənəbl /, tính từ, Đáng kể; đáng đề cập, -
Mento-anterior
cằm-má, -
Mento-anterior position
thế cằm trước, -
Mento-occipital diameter
đường kính chẩm cằm, -
Mentolabial
thuộc cằm má, -
Mentolabial furrow
rãnh cằm-môi, -
Mentolabial groove
rãnh cằm môi, -
Mentoparietal diameter
đường kính cằm đỉnh, -
Mentoposterior
cằm-sau, -
Mentoposterior position
thế cằm sau, -
Mentor
/ ´mentə /, Danh từ: người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, Từ... -
Mentoring
/ ´mentəriη /, Kinh tế: sự cố vấn, -
Mentotransvers
cằm ngang, -
Mentotransverse
cằm-ngang, -
Mentotransverse position
thế cằm ngang, -
Mentruum
dung môi, -
Mentula
dương vật, -
Mentum
Danh từ, số nhiều là .menta: cằm, cằm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.