- Từ điển Anh - Việt
Meridianof cornea
Xem thêm các từ khác
-
Meridianof eyeball
kinh tuyến nhãn cầu, -
Meridianus
kinh tuyến, -
Meridiem
/ məˈrɪdɪəm /, xem ante meridiem và post meridiem, -
Meridional
/ mə´ridiənəl /, Tính từ: (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu), (thuộc) kinh tuyến,Meridional aberration
sai hình kinh tuyến,Meridional arc
cung kinh tuyến,Meridional cleavage
phân cắt theo mặt phẳng dọc,Meridional direction residential building
nhà ở đặt theo phương kinh tuyến,Meridional ellipse
elip kinh tuyến,Meridional stress
ứng suất kinh tuyến,Meringue
/ mə´ræη /, Danh từ: bánh trứng đường (làm bằng lòng trắng trứng với đường),Merino
/ mə´ri:nou /, Danh từ: như merino sheep, vải đen mêrinô, len sợi mêrinô,Merino sheep
Danh từ: (động vật học) cừu mêrinô,Merisis
tăng trưởng do phân bào,Merism
sự phân đốt, phân khúc,Merispore
bào tử phâncắt,Meristem
/ ´meri¸stem /, Danh từ: (sinh vật học) mô phân sinh,Meristematic
Tính từ: (thuộc) mô phân sinh,Meristic
/ mə´ristik /, Tính từ: có sự thay đổi về số lượng, phân thành nhiều đốt, Y...Meristoma
u mô chưabiệt hoá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.