- Từ điển Anh - Việt
Mesenteric
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng treo ruột
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mesenteric gland
hạch bạch huyết mạc treo, -
Mesenteric hernia
thóat vị mạc treo ruột, -
Mesenteric lymph node
hạch bạch huyết mạc treo ruột, -
Mesenteric pregnancy
chửavòi tử cung dây chằng rộng, thai nghén vòi buồng trứng dây chằng rộng, -
Mesenteric thrombosis
(chứng) huyết khối mạc treo ruột, -
Mesenteriolum
mạc treo ruột, mạc treo tiểu tràng, -
Mesenteriopexy
thủ thuật cố định màng treo ruột, -
Mesenteritis
/ mes¸entə´raitis /, danh từ, (y học) viêm màng treo ruột, -
Mesenterium
mạc treo ruột, mạc treo tiểu tràng, -
Mesenterium commune
mạc treo tiểu tràng chung, -
Mesenterium dorsale commune
mạc treo tiểu tràng chung, -
Mesentery
/ ´mesəntəri /, Danh từ: (giải phẫu) mạc treo ruột, màng treo ruột, Y học:... -
Mesentery of ascending part of colon
mạc treo kết tràng lên, -
Mesentery of descending part of colon
mạc treo kết tràng xuống, -
Mesentery of rectum
mạc treo trực tràng, -
Mesentery of sigmoid colon
mạc treo kết tràng xích ma, -
Mesentery of transverse part of colon
mạc treo kết tràng ngang, -
Mesentery of vermiform appendix
mạc treo ruột thừa, -
Mesentery of vermiformappendix
mạc treo ruột thừa, -
Mesentery ofascending part of colon
mạc treo kết tràng lên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.