- Từ điển Anh - Việt
Metallizing coating
Xem thêm các từ khác
-
Metallizing or metal coating
phương pháp phun kim loại, -
Metallogenetic
kim sinh, -
Metallogenetic element
phần tử sinh khoáng, phần tử sinh kim, thành phần tạo khoáng, -
Metallogenetic province
tỉnh sinh kim, -
Metallographic
/ mi¸tælə´græfik /, Điện lạnh: kim tướng, -
Metallographic microscope
kính hiển vi kim tứơng, kính hiển vi kim tướng, -
Metallographic specimen
mẫu nghiên cứu kim cương, -
Metallography
/ ¸metə´lɔgrəfi /, Danh từ: khoa nghiên cứu kết cấu của kim loại và hợp kim; kim tướng học,... -
Metalloid
/ ´metə¸lɔid /, Tính từ: tựa như kim loại, (thuộc) á kim; có tính chất á kim, Kỹ... -
Metallophobia
(chứng) sợ kim loại, -
Metalloporphyrin
kim loại pocphirin, -
Metalloprotein
kim loại protein, -
Metalloscopy
(sự) nghiệm kim loại trên da, -
Metallotherapy
liệu pháp kim loại, -
Metallurgic
/ ¸metə´lə:dʒik /, tính từ, (thuộc) luyện kim, metallurgic industry, công nghiệp luyện kim, a metallurgic engineer, kỹ sư kuyện kim,... -
Metallurgical
/ ¸metə´lə:dʒikl /, như metallurgic, Xây dựng: luyện kim, Cơ - Điện tử:... -
Metallurgical-grade silicon
silíc luyện kim cấp, -
Metallurgical cement
xi-măng pooc-lan luyện kim, -
Metallurgical engineering
ngành luyện kim, kỹ thuật luyện kim, -
Metallurgical furnace
lò luyện kim,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.