- Từ điển Anh - Việt
Metamorphose
Nghe phát âmMục lục |
/¸metə´mɔ:fouz/
Thông dụng
Động từ
Biến hình; biến hoá
Chuyên ngành
Xây dựng
hóa thành
Kỹ thuật chung
biến chất
biến hình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- age , alter , be reborn , change , commute , develop , diverge , mature , mutate , remake , remodel , reshape , ripen , transfigure , translate , transmogrify , transmute , transubstantiate , vary , transform , transpose
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Metamorphosed rock
đá biến chất, -
Metamorphoses
số nhiều của metamorphosis, -
Metamorphosis
/ ,metə'mɔ:fəsis /, Danh từ, số nhiều .metamorphoses: sự biến hình, sự biến hoá, (sinh vật học)... -
Metamyelocyte
hậu tủy bào, -
Metanephric bud
nụ niệu quản, -
Metanephric duct
niệu quản, -
Metanephron
hậu thận, -
Metanephros
hậu thận, -
Metaneutrophil
bắt màu không bình thường với thuốc nhuộm trung hoà, -
Metanucleus
nhân trứng thời kỳ trưởng thành, -
Metaphase
/ ´metə¸feiz /, Danh từ: (sinh vật học) pha giữa (phân bào), Y học:... -
Metaphor
/ ´metəfə /, Danh từ: (văn học) phép ẩn dụ, Kỹ thuật chung: ẩn... -
Metaphoric
/ ¸metə´fɔrik /, Tính từ: Ẩn dụ, -
Metaphorical
/ ¸metə´fɔrikl /, như metaphoric, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , denotative , descriptive , emblematic... -
Metaphorically
Phó từ: bằng phép ẩn dụ, -
Metaphosphate
/ ¸metə´fɔsfeit /, Hóa học & vật liệu: metaphotphat, -
Metaphosphoric
metaphotphoric, -
Metaphosphoric acid
axit metaphosphoric, -
Metaphrase
/ ´metə¸freiz /, Danh từ: bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn, Ngoại... -
Metaphrast
/ ´metə¸fræst /, danh từ, người chuyển thể văn này sang thể văn khác (từ văn xuôi sang văn vần...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.