- Từ điển Anh - Việt
Transubstantiate
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Ngoại động từ
(tôn giáo) hoá thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- metamorphose , mutate , transfigure , transform , translate , transmogrify , transmute , transpose
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transubstantiation
/ trænsəbst¸ænʃi´eiʃən /, Danh từ: (tôn giáo) sự hoá thể (giáo lý cho rằng bánh mì và rượu... -
Transudate
Danh từ: chất rỉ ra, Y học: dịch thấm, -
Transudation
/ ¸trænsju´deiʃən /, Danh từ: sự rỉ ra, sự rò ra, Kỹ thuật chung:... -
Transudatory
Tính từ: rỉ ra, rò ra, -
Transude
/ træn´sju:d /, Nội động từ: thấm ra, Từ đồng nghĩa: verb, bleed... -
Transuranic
Tính từ: (hoá chất) thuộc chất có số lượng nguyên tử cao hơn u-ra-i-um, có tính phóng xạ cao.,... -
Transuranic elements
nguyên tố siêu urani, -
Transuranic nuclide
nuclit siêu urani, -
Transuranic waste (TRU)
chất thải siêu urani, -
Transuranium
Danh từ: nguyên tố siêu urani, siêu urani, siêu urani, vượt urani, -
Transurethral
qua niệu đạo, transurethral resection (tur), cắt qua niệu đạo, tur ( transurethralresection ), cắt đoạn qua niệu đạo -
Transurethral resection
(thủ thuật) cắt bỏ tuyến tiền liệt quaniệu đạo, -
Transurethral resection (TUR)
cắt qua niệu đạo, -
Transvaginal
qua âm đạo, -
Transvaluation
Danh từ: sự đánh giá lại (bằng cách gạt bỏ giá trị cũ), -
Transvalue
/ trænz´vælju: /, Động từ, Đánh giá lại (bằng cách gạt bỏ giá trị cũ), -
Transvection
phép co rút, -
Transvector
vật chủ chuyên chở, -
Transventricular
/ ¸trænzven´trikjulə /, Y học: qua tâm thất, -
Transversal
/ trænz´və:səl /, Tính từ: (như) transverse, Danh từ: Đường ngang;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.