- Từ điển Anh - Việt
Meteoric
Nghe phát âmMục lục |
/ˌmiːtɪˈɒrɪk/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) sao băng, như sao băng
Thành công nhanh chóng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khí tượng
- meteoric water
- nước khí tượng
sao băng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dazzling , ephemeral , flashing , fleeting , momentary , overnight , rapid , spectacular , speedy , swift , transient
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Meteoric ionization
sự ion hóa thiên thạch, -
Meteoric iron
sắt thiên thạch, -
Meteoric stone
đá trời, vẩn thạch, -
Meteoric water
nước khí tượng, -
Meteorism
/ ´mi:tiə¸rizəm /, Y học: trướng bụng, -
Meteorite
/ ´mi:tiə¸rait /, Danh từ: Đá trời; thiên thạch, vẩn thạch, -
Meteorite conditions
điều kiện khí quyển, điều kiện khí tượng, -
Meteoritic
thiên thạch, -
Meteorograph
Danh từ: máy ghi hiện tượng khí tượng, -
Meteorologic
/ ¸mi:tiərə´lɔdʒik /, tính từ, (thuộc) khí tượng học, -
Meteorologic data
số liệu khí tượng, -
Meteorologic element
yếu tố khí tượng, -
Meteorologic forecast
dự báo khí tượng, -
Meteorologic phenomenon
hiện tượng khí tượng, -
Meteorologic prognosis
dự báo khí tượng, -
Meteorologic yearbook
niên san khí tượng, -
Meteorological
/ ,mi:tjərə'lɔʤikəl /, Tính từ: như meteorologic, -
Meteorological aids
thiết bị khí tượng, trang bị khí tượng, -
Meteorological aids service
dịch vụ hỗ trợ khí tượng, -
Meteorological condition
điều kiện thời tiết, điều kiện khí tượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.