- Từ điển Anh - Việt
Slow
Nghe phát âmMục lục |
/slou/
Thông dụng
Tính từ
Chậm, chậm chạp
Trì độn, không nhanh trí
Buồn tẻ, kém vui
Mở nhỏ (ống kính máy ảnh)
Cháy lom rom
Không nảy
- a slow tenniscourt
- sân quần vượt không nảy
Phó từ
Chậm, chầm chậm
Ngoại động từ
Làm chậm lại, làm trì hoãn
Nội động từ
Đi chậm lại, chạy chậm lại
Cấu trúc từ
go slow
- lãn công, làm việc chậm (nhất là khi công nhân phản đối hoặc buộc chủ đáp ứng các yêu sách của họ)
- Không tích cực như thường lệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apathetic , crawling , creeping , dawdling , delaying , deliberate , dilatory , disinclined , dreamy , drowsy , easy , gradual , heavy , idle , imperceptible , inactive , indolent , inert , lackadaisical , laggard , lagging , leaden , leisurely , lethargic , listless , loitering , measured , moderate , negligent , passive , phlegmatic , plodding , ponderous , postponing , procrastinating , quiet , reluctant , remiss , slack , sleepy , slothful , slow-moving , sluggish , snaillike , stagnant , supine , tardy , torpid , tortoiselike , backward , behindhand , belated , conservative , dead , delayed , detained , down , draggy , dull , hindered , impeded , lingering , long-delayed , long-drawn-out , low , off , overdue , prolonged , protracted , reduced , stiff , tame , tedious , time-consuming , uneventful , unproductive , unprogressive , unpunctual , dense , dim , dimwitted , dumb , dunce , imbecile , limited , moronic , obtuse , simple , slow on the uptake , stupid , thick , unresponsive , slow-footed , slow-going , slow-paced , soft , simple-minded , slow-witted , (colloq.)wearisome , andante , bovine , comatose , costive , elephantine , languid , languorous , lentissimo , lumbering , prosaic , purblind , tiresome , unenergetic , uninteresting , unready
verb
- abate , anchor it , back-water , bog down , brake , check , choke , curb , curtail , cut back , cut down , decelerate , decrease , detain , diminish , ease off , ease up , embog , handicap , hinder , hit the brakes , hold back , hold up , impede , keep waiting , lag , lessen , let down flaps , loiter , lose speed , lose steam , mire , moderate , postpone , procrastinate , qualify , quiet , reduce , reduce speed , reef , regulate , rein in , relax , retard , retardate , set back , slacken , stall , stunt , temper , wind down , hang up , backward , behind , boring , delay , delaying , deliberate , dilatory , dragging , dull , gradual , hamper , inactive , lackadaisical , laggard , languid , late , lazy , leisurely , lingering , phlegmatic , plodding , poky , recede , relaxed , simple , slack , sluggard , sluggish , subside , taper off , tardy , tarry , unhurried
adverb
- behind , behindhand , late
Từ trái nghĩa
adjective
- active , busy , fast , hurried , quick , rapid , on cue , on time , ready , waiting , cognizant , intelligent , smart
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slow-acting
tác dụng chậm, chạy chậm, -
Slow-acting relay
rơle hoạt động chậm, rơle tác dụng chậm, rơle trì hoãn, -
Slow-blow fuse
cầu chì đứt chậm, cầu chì thổi chậm, -
Slow-break switch
cầu dao cắt chậm, cầu dao ngắt chậm, -
Slow-burning
/ ´slou¸bə:niη /, Xây dựng: khó cháy, slow-burning structures, kết cấu khó cháy -
Slow-burning construction
kết cấu cháy chậm, -
Slow-burning heavy timber construction
kết cấu nửa chịu lửa (chiều dày dầm sàn gỗ không nhỏ hơn 15 cm), -
Slow-burning insulation
lớp cách nhiệt cháy chậm, -
Slow-burning plastics
chất dẻo cháy chậm, -
Slow-burning structures
kết cấu khó cháy, -
Slow-burning timber construction
kết cấu gỗ cháy chậm, -
Slow-cooling technique
công nghệ làm lạnh chậm, -
Slow-cooling technique (technology)
công nghệ làm lạnh chậm, -
Slow-cooling technology
công nghệ làm lạnh chậm, -
Slow-curing oil asphalt
bitum quánh chậm, -
Slow-down
làm chậm, hãm, -
Slow-footed
Tính từ: tiến triển chậm, Từ đồng nghĩa: adjective, a slow-footed,... -
Slow-footedness
Danh từ:, -
Slow-learner
Danh từ: Đứa trẻ học chậm (hơn bè bạn), -
Slow-march
Danh từ: cuộc hành quân chậm (trong tang lễ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.