- Từ điển Anh - Việt
Metre
Nghe phát âmMục lục |
/´mi:tə/
Thông dụng
Danh từ
Vận luật (trong bài thơ)
(âm nhạc) nhịp; phách
Đơn vị chiều dài trong hệ mét; mét
Hậu tố
Bội số quy ước của mét
- centimetre
- xăng ti mét
Chuyên ngành
Xây dựng
mét (đơn vị đo lường)
Cơ - Điện tử
Mét (đơn vị đo lường)
Kỹ thuật chung
mét
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Metre-kilogram-second-ampere system (MKSA)
hệ mét-kilogam-giây-ampe, hệ mksa, -
Metre-ton-second
mét-tấn-giây, mts, -
Metre (m)
mét (đơn vị độ dài), mét, -
Metrectasia
(chứng) giãn tử cung, -
Metrectomy
thủ thuật cắt bỏ tử cung (như hysterectomy), -
Metrectopia
sự di chuyền tử cung, -
Metres
, -
Metreurynter
bóng nong tử cung, -
Metreurysis
(sự)nong cổ tử cung bằng bóng, -
Metric
/ ˈmɛtrɪk /, Danh từ: chuẩn đo, toán học . một hàm hình học biểu diễn khoảng cách các cặp... -
Metric camera
máy ảnh ghi đo, -
Metric carat
cara hệ mét, -
Metric coefficient
hệ số đo, -
Metric coherence
lực dính mêtric, -
Metric dense
trù mật metric, -
Metric density
mật độ metric, mật độ theo hệ mét, -
Metric differential geometry
hình học vi phân metric, -
Metric gear
bánh răng có bước môđun, -
Metric geometry
hình học metric, hyperbolic metric geometry, hình học metric hipebolic, hyperbolic metric geometry, hình học metric hiperbolic, parabolic metric... -
Metric group
nhóm metric, parabolic metric group, nhóm metric parabolic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.