- Từ điển Anh - Việt
Metric geometry
Toán & tin
hình học metric
- hyperbolic metric geometry
- hình học metric hipebolic
- hyperbolic metric geometry
- hình học metric hiperbolic
- parabolic metric geometry
- hình học metric parabolic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Metric group
nhóm metric, parabolic metric group, nhóm metric parabolic -
Metric groupoid
phỏng nhóm metric, -
Metric horsepower
mã lực hệ mét, công suất hệ mét, -
Metric isomorphism
phép đẳng cấu metric, phép đẳng cấu mêtric, -
Metric key
khóa mã hệ mét, -
Metric lattice
dàn metric, -
Metric measure
đơn vị (đo) hệ mét, sự đo theo hệ mét, -
Metric module
môđun hệ mét, -
Metric of a space
metric của một không gian, -
Metric of a space metric
metric của một khoảng không gian, -
Metric ophthalmoplegia
soi đáy mắt do khúc xạ, -
Metric personal property
động sản tư, -
Metric pitch
bước metric, -
Metric product
tích metric, tính metric, -
Metric property
tính chất metric, -
Metric space
không gian metric, compact metric space, không gian mêtric compact, complete metric space, không gian mêtric đầy đủ, discrete metric space,... -
Metric space of continuous function
không gian metric các hàm số liên tục, -
Metric system
hệ met, hệ (thống) mét, hệ mét, hệ mét, hệ thống mét, hệ mét, -
Metric system of SI units
hệ các đơn vị si thập phân, -
Metric taper
côn hệ mét,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.