- Từ điển Anh - Việt
Microscope
Nghe phát âmMục lục |
/ˈmaɪkrəˌskoʊp/
Thông dụng
Danh từ
Kính hiển vi
Chuyên ngành
Xây dựng
kính hiển vi
Cơ - Điện tử
Kính hiển vi
Y học
kính hiển vi
- binocular microscope
- kính hiển vi hai thị kính
- compound microscope
- kính hiển vi kép
- corneal microscope
- kính hiển vi giác mạc
- electron microscope
- kính hiển điện tử
- light microscope
- kính hiển vi quang học
- hight-power microscope
- kính hiển vi có độ phóng đại lớn
- interference microscope
- kính hiển vi giao thoa
- low-power microscope
- kính hiển vi có độ phóng đại nhỏ
- operating microscope
- kính hiển vi phẫu thuật
- stroboscopic microscope
- kính hiển vi hoạt nghiệm
- ultrasonic microscope
- kính hiền vi, Siêu âm
- ultraviolet microscope
- kính hiển vì tử ngoại
Y Sinh
kính hiển vi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Microscope condenser
thiết bị tụ sáng hiển vi, -
Microscope electron
kính hiển vi điện tử, -
Microscope for (eye) operation theaters
kính hiển vi phòng mổ, -
Microscope lamp
đèn của kính hiển vi, -
Microscope slide
miếng kính mang vật đặt dưới kính hiển vi, -
Microscope stage
bàn kính hiển vi, -
Microscopeelectron
kính hiển vi điện tử, -
Microscopic
/ ¸maikrəs´kɔpik /, Tính từ: (thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi, thật nhỏ; cực nhỏ,Microscopic (al)
tế vi, vi mô,Microscopic (traffic) model
mô hình vi mô (về dòng xe),Microscopic agglutination
ngưng kết vi mô,Microscopic analysis
phân tích vĩ mô,Microscopic dust
bột tế vi, bụi tế vi,Microscopic electrophoresis
điệndi vi thể,Microscopic field
trường nhìn củakính hiển vi,Microscopic hematuria
huyết niệu vi mô,Microscopic lesion
thương tổn vi mô,Microscopic method
phương pháp soi bằng kính hiển vi,Microscopic section
lát cắt hiểnvi,Microscopic state
trạng thái vi mô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.