- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Microwave diode
đi-ốt sóng cực ngắn, đi-ốt vi ba, đi-ốt vi sóng, -
Microwave early warning
sự dự báo sớm bằng vi ba, -
Microwave ferrite
ferit sóng cực ngắn, ferit vi ba, ferit vi sóng, -
Microwave filter
bộ lọc sóng cực ngắn, bộ lọc vi ba, bộ lọc vi sóng, bộ lọc vi ba, -
Microwave freeze-drying
sấy thăng hoa vi sóng, -
Microwave frequency
tần số sóng cực ngắn, tần số vi ba, tần số vi sóng, -
Microwave generator
bộ phát vi ba, bộ tổng hợp vi ba, máy phát vi ba, máy phát vi sóng, -
Microwave guide
ống dẫn sóng, -
Microwave heating
gia nhiệt bằng vi sóng, đun nấu bằng vi sóng, -
Microwave hologram
ảnh toàn ký vi ba, -
Microwave holography
toàn ảnh vi ba, microwave holography imaging, tạo hình toàn ảnh vi ba -
Microwave holography imaging
tạo hình toàn ảnh vi ba, -
Microwave impedance measurement
số đo trở kháng vi ba, -
Microwave integrated circuit-MIC
mạch tích hợp vi ba, -
Microwave integrated circuit (MIC)
mạch tích hợp vi ba, -
Microwave interferogram
giao thoa ký vi ba, -
Microwave landing system
hệ hạ cánh vi ba, hệ thống hạ cánh dùng vi ba, hệ thống rơ le vi ba, -
Microwave landing system-MLS
hệ thống đáp siêu tần số, hệ thống đáp vi ba, hệ thống hạ cánh vi ba, -
Microwave limiter
bộ hạn chế vi sóng, -
Microwave link
liên kết vi ba, liên lạc vi ba,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.