- Từ điển Anh - Việt
Middle ages
Xem thêm các từ khác
-
Middle and High Latitudes Oceanic Variability Study (MAHLOVS)
nghiên cứu sự biến động của đại dương tại các vĩ độ trung bình và cao, -
Middle atmosphere
tầng khí quyển ở giữa, tầng trung quyển, -
Middle cardiac nerve
dây thần kinh tim giữacủa thần kinh thực vật, dây thần kinh tim cổ giữa, -
Middle cardiac vein
tĩnh mạch tim giữa, tĩnh mach gian tâm thất dưới, -
Middle cardiacnerve
dây thầnkinh tim giữa của thần kinh thực vật, dây thần kinh tim cổ giữa, -
Middle cerebellar peduncle
cuống tiểu não giữa, -
Middle cervical cardiac nerve
dây thần kinh tim giữacủa thần kinh thực vật dây thần kinh tim cổ giữa, -
Middle cervical cardiacnerve
dây thầnkinh tim giữa của thần kinh thực vật dây thần kinh tim cổ giữa, -
Middle cervical ganglion
hạch (thần kinh) cổ giữa, -
Middle class
Danh từ: tầng lớp trung lưu, giai cấp tiểu tư sản, Tính từ: ( middle... -
Middle clunial nerve
dây thần kinh damông giữa, dây thần kinh bì mông giữa, -
Middle colic vein
tĩnh mạch kết tràng giữa, -
Middle comedy
thể kịch nói cổ hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại), -
Middle constrictor muscle of pharynx
cơ khít hầu giữa, cơ thắt hầu giữa, -
Middle course
trung lưu, dòng sông trung gian, -
Middle cranial fossa
hố sọ giữa, -
Middle curved line of ilium
đường bán khuyên trước, đường mông trước, -
Middle deck
boong giữa, -
Middle depth of water flow cross section
độ sâu trung bình của tiết diện dòng chảy, -
Middle distance
danh từ, (hội hoạ) phần nằm giữa cận cảnh và viễn cảnh, cuộc chạy cự ly trung bình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.