- Từ điển Anh - Việt
Middle management
Xem thêm các từ khác
-
Middle manager
cán bộ quản lý trung cấp, đội ngũ quản lý cấp trung, phó giám đốc, -
Middle marker beacon
pha vô tuyến mốc giữa, -
Middle market value
giá trung bình, -
Middle maxillary ligament
dây chằng bướm hàm, -
Middle mediastinum
trung thất giữa, -
Middle meningeal artery
động mạch màng não giữa, -
Middle meningeal vein
tĩnh mạch màng não giữa, -
Middle musculocutaneous
dây thần kinh cơ dagiữa, dây thần kinh bụng sinh dục, -
Middle name
Danh từ: tên đệm, to be somebody's middleỵname, là nét đặc trưng của ai -
Middle office
phòng giữa, -
Middle oil
dầu trung bình, -
Middle oil distillate
phần chưng cất dầu chưng, -
Middle ordinate
độ cao đường tên, -
Middle pain
đau gian kỳ kinh, -
Middle palatine nerve
dây thần kinh khẩu cái giữa, -
Middle palatine suture
khẩu cái giữa, -
Middle petrosal process
mỏm yên bướm giữa, -
Middle pharyngeal recess
túi hầu, -
Middle plane
mặt giữa, mặt phẳng giữa, -
Middle point of a triangle
trọng tâm của một tam giác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.