- Từ điển Anh - Việt
Midship section
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
tiết diện giữa tàu
Điện tử & viễn thông
kết cấu khung giữa tàu
mặt cắt giữa tàu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Midshipman
/ ´midʃipmən /, Danh từ: chuẩn uý hải quân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh trường hải quân, -
Midspan
điểm giữa nhịp, -
Midspan deflection
độ võng giữa nhịp, -
Midspan load
tải trọng giữa nhịp, -
Midspan moment
mômen giữa nhịp, -
Midspan reinforcement
cốt thép giữa nhịp, -
Midspan section
mặt cắt giữa nhịp, tiết diện giữa nhịp, -
Midspinal line
đường giữagai đốt sống, -
Midst
/ midst /, Danh từ: giữa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ... -
Midstation plane
mặt sườn giữa (trên bản vẽ đường hình dáng), -
Midsternal line
đường giữaxương ức, -
Midsternum
thânxương ức, -
Midstream
/ ´mid¸stri:m /, danh từ, giữa dòng (sông, suối), to change/swap horses in midstream -
Midstream depth
chiều sâu giữa dòng, -
Midsummer's day
Danh từ: ngày hạ chí, -
Midsummer Day
ngày hạ chí, ngày hạ chí (ngày 24 tháng 6 trong năm), -
Midsummer madness
Danh từ: sự ngông cuồng trong chốc lát, hành động ngông cuồng trong chốc lát, -
Midtarsal
giữakhối xương cổ chân, -
Midtegmentum
giữamái não thất iv, -
Midterm
/ ´mid´tə:m /, danh từ, ( midterms) cuộc thi giữa năm học (hết học kỳ i), tính từ, giữa năm học; giữa nhiệm kỳ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.