- Từ điển Anh - Việt
Mimicry
Nghe phát âmMục lục |
/´mimikri/
Thông dụng
Danh từ
Sự bắt chước, tài bắt chước
Vật giống hệt
Như mimesis
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aping , imitation , apery , camouflage , caricature , dice , echo , euphemize , extenuate , impersonation , mimesis , mimetism , mimicking , minimize , mocking , moderate , parody , pastiche , posture , refine , restrain , strut
adjective
- echoic , mimetic , mimical , onomatopoeic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mimmum value
trị số cực tiểu, -
Mimosa
/ mi´mouzə /, Danh từ: (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ, -
Min
/ min /, tối thiểu ( minimum), phút ( minute), -
Min (minute)
phút, -
Min pore index
vữa khoáng chất, -
Mina market
siêu thị nhỏ, -
Minacious
/ mi´neiʃəs /, tính từ, Đe doạ, hăm doạ, Từ đồng nghĩa: adjective, minatory -
Minacity
/ mi´næsiti /, danh từ, tính chất đe doạ, -
Minamata disease
bệnh minamata (dạng ngộ độc thủy ngân), -
Minar
đèn biển, tháp nhỏ, -
Minaret
/ ´minə¸ret /, Danh từ: tháp (ở giáo đường hồi giáo), Xây dựng:... -
Minatory
/ ´minətəri /, như minacious, Từ đồng nghĩa: adjective, minacious -
Mince
/ mins /, Danh từ: thịt băm, thịt thái nhỏ, Ngoại động từ: băm,... -
Mince-pie
/ ´mins¸pai /, danh từ, bánh patê dùng trong dịp lễ giáng sinh, -
Minced
, -
Minced beef
thịt bò thái nhỏ (băm), -
Minced fillet
thỏi cá nghiền, -
Minced ham sausage
giăm bông băm, -
Minced luncheon
thịt nghiền (dùng trong bữa ăn nhẹ), -
Minced meat
thịt làm nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.