- Từ điển Anh - Việt
Surprise
Nghe phát âmMục lục |
/sə'praiz/
Thông dụng
Danh từ
Sự ngạc nhiên; sự sửng sốt
Sự bất ngờ, sự bất thình lình
Điều bất ngờ; điều làm ngạc nhiên
(định ngữ) bất ngờ
(định ngữ) ngạc nhiên
- surprise packet
- gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"
Ngoại động từ
Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
- more surprised than frightened
- ngạc nhiên hơn là sợ
Đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)
Bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ
Cấu trúc từ
take somebody/something by surprise
- đánh chiếm bất ngờ; đánh úp
take somebody by surprise
- thình lình xảy ra làm cho ai sửng sốt
hình thái từ
- V-ing: surprising
- V-ed: surprised
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abruptness , amazement , astonishment , astoundment , attack , awe , bewilderment , bombshell , consternation , curiosity , curveball , disappointment , disillusion , eye-opener , fortune , godsend * , incredulity , jolt * , kick * , marvel , miracle , miscalculation , phenomenon , portent , precipitance , precipitation , precipitousness , prodigy , rarity , revelation , shock , start , stupefaction , suddenness , thunderbolt * , unexpected , unforeseen , whammy * , wonder , wonderment , coup de main , deus ex machina , thunderclap , trouvaille
verb
- amaze , astound , awe , bewilder , blow away , bowl over * , cause wonder , confound , confuse , consternate , daze , dazzle , discomfit , disconcert , dismay , dumbfound , electrify , flabbergast , floor , jar , jolt , leave aghast , leave open-mouthed , nonplus , overwhelm , perplex , petrify , rattle , rock , shake up , shock , spring something on , stagger , startle , strike dumb , strike with awe , stun , stupefy , take aback , take one’s breath away , throw a curve , unsettle , ambush , burst in on , bushwhack , capture , catch in the act , catch off-balance , catch off-guard , catch red-handed , catch unawares , come down on , discover , drop in on , grab , grasp , lay for , lie in wait , nab , seize , spring on , take , take by surprise , waylay , catch , hit on , ambuscade , astonish , alarm , baffle , blow , bombshell , dumfound , evince , fluster , miracle , overcome , perturb , rivet , storm , unexpected , wonder
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Surprise fear
sợ ngạc nhiên, -
Surprised
/ sə:´praizd /, tính từ, ( + at) ngạc nhiên, a surprised look, một cái nhìn ngạc nhiên, we were surprised at the news, chúng tôi ngạc... -
Surprisedly
Phó từ: ngạc nhiên, bất ngờ, -
Surprising
/ sə(r)´praiziη /, Tính từ: làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt, Từ... -
Surprisingly
/ sə'praiziηli /, Phó từ: làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt, surprisingly , no one came,... -
Surprisingness
/ sə:´praiziηgnis /, danh từ, sự làm ngạc nhiên; bất ngờ, -
Surra
/ ´suərə /, Danh từ: (thú y học) bệnh xura, Y học: bệnh do trypanosoma... -
Surreal
/ sə´riəl /, Tính từ: không giống thực tế, kỳ quái; kỳ dị, -
Surrealism
/ sə:´riə¸lizəm /, Danh từ: (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu thực, -
Surrealist
/ sə´riəlist /, tính từ, siêu thực, danh từ, (nghệ thuật) người (nghệ sĩ, nhà văn..) theo chủ nghĩa siêu thực, a surrealist... -
Surrealistic
/ sə´riəlistik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa siêu thực; siêu thực, kỳ quái; kỳ dị, a surrealistic style, một phong cách siêu... -
Surrealistically
Phó từ: siêu thực tế; siêu thực, -
Surrealistist
Tính từ: siêu thực, -
Surrebut
Nội động từ: (pháp lý) đáp lại (lời buộc tội của đối phương), -
Surrebutter
/ ¸sə:ri´bʌtə /, Danh từ: (pháp lý) lời đập lại (lời buộc tội của đối phương), -
Surrejoin
như surrebut, -
Surrejoinder
/ ¸sə:ri´dʒɔində /, như surrebutter, -
Surrender
/ 'sәrendә(r) /, Danh từ: sự đầu hàng; sự từ bỏ, sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì...... -
Surrender changes
phí tổn mua lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.