Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mispunctuate

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Chấm câu sai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mispunctuation

    Danh từ: sự chấm câu sai,
  • Misquotation

    / ¸miskwou´teiʃən /, danh từ, sự trích dẫn sai,
  • Misquote

    / ¸mis´kwout /, Ngoại động từ: trích dẫn sai,
  • Misread

    / ¸mis´ri:d /, Ngoại động từ .misread: Đọc sai, hiểu sai, hình thái từ:...
  • Misreading

    Danh từ: sự nhầm lẫn trong việc dò lại chỉ số/độ số (trên dụng cụ đo đạc), sự đọc/hiểu/giải...
  • Misreckon

    Ngoại động từ: tính sai, Từ đồng nghĩa: verb, misestimate , misjudge
  • Misred

    ,
  • Misregistration

    sự ghi lệch, line misregistration, sự ghi lệch dòng
  • Misrelate

    Ngoại động từ: liên hệ sai, đặt quan hệ sai,
  • Misremember

    Ngoại động từ: nhớ sai,
  • Misreport

    / ¸misri´pɔ:t /, Danh từ: bản báo cáo sai, bản báo cáo láo,
  • Misrepresent

    / ¸misrepri´zent /, Ngoại động từ: trình bày sai, miêu tả sai, xuyên tạc, bóp méo (sự việc),...
  • Misrepresentation

    / ¸misreprizen´teiʃən /, Danh từ: sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo...
  • Misrouting

    sự dẫn hướng sai,
  • Misrouting of shipment

    sự gửi hàng không đúng địa chỉ,
  • Misrouting of traffic

    sự chuyển sai lạc lưu lượng,
  • Misrule

    / ¸mis´ru:l /, Danh từ: nền cai trị tồi, sự hỗn loạn, sự rối loạn; sự vô tổ chức,
  • Misrun

    sự khuyết, sự rót thiếu,
  • Misrun casting

    vật đúc có khuyết tật, vật đúc rót thiếu,
  • Miss

    / mis /, Danh từ: (thông tục) cô gái, thiếu nữ, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top