- Từ điển Anh - Việt
Mistake in labeling
Xem thêm các từ khác
-
Mistake in the date
sự (đề) nhầm ngày, sự đề nhầm ngày tháng, -
Mistake of fact
sự sai lầm về sự kiện, -
Mistaken
/ mis´teiken /, Động tính từ quá khứ của .mistake: Tính từ: sai lầm,... -
Mistakenly
/ mis´teikənli /, trạng từ, một cách sai lầm, do nhầm lẫn, -
Mistakenness
/ mis´teikənnis /, danh từ, tính chất sai lầm, sự hiểu sai, sự hiểu lầm, -
Mistakes
sai lầm, -
Mistakingly
trạng từ, -
Mister
/ ´mistə /, Danh từ: (thông tục), (như) sir, người thường (đối lại với quý tộc), (thông tục);... -
Misterm
/ mis´tə:m /, ngoại động từ, gọi tên sai, dùng thuật ngữ sai, -
Mistful
Tính từ: mù sương, -
Mistime
/ ¸mis´taim /, Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ: nói không đúng lúc, làm không... -
Mistiness
/ ´mistinis /, danh từ, tình trạng mù sương, (nghĩa bóng) tính chất mơ hồ, tính thiếu rõ ràng, tính không minh bạch, -
Mistletoe
/ ´misəl¸tou /, Danh từ: (thực vật học) cây tầm gửi, -
Mistral
/ ´mistrəl /, Danh từ: gió mixtran, -
Mistranslate
/ ¸mistræn´sleit /, Ngoại động từ: dịch sai, -
Mistranslation
/ ¸mistræns´leiʃən /, danh từ, sự dịch sai, bản dịch sai, -
Mistreat
/ mis´tri:t /, Ngoại động từ: ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb,... -
Mistreatment
/ mis´tri:tmənt /, Danh từ: sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment... -
Mistress
/ 'mistris /, Danh từ: bà chủ nhà, bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.