- Từ điển Anh - Việt
Mitre saw
Xem thêm các từ khác
-
Mitre square
ê ke góc, thước vuông để ghép mộng, êke có góc 45 độ, êke cân, -
Mitre wheel
bánh răng côn, bánh răng nón, -
Mitred bat
gạch nửa viên vát góc, -
Mitro-aortic ring
vòng van hai lá-động mạch chủ, -
Mitro-arterial
(thuộc) van hai lá-động mạch, -
Mitsubishi Array Processing System (MAPS)
hệ thống xử lý mảng của mitsubishi, -
Mitt
/ mit /, găng tay hở ngón, (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền anh, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt, -
Mitteischmerz
chứng đau giữa hai kỳ kinh nguyệt., -
Mittelschmerz
(chứng) đau giữa hai kỳ kinh nguyệt, -
Mitten
/ 'mitn /, Danh từ: găng tay hở ngón, găng tay bóng chày, ( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền... -
Mitten money
Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa tiêu), -
Mity
Tính từ: Đầy bét, đầy ve, bị mọt, -
Mix
/ miks /, Ngoại động từ: trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, Nội... -
Mix-in
/ ´miks¸in /, danh từ, vụ đánh lộn, cuộc ẩu đả, -
Mix-up
/ ´misk¸ʌp /, Danh từ: tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn, cuộc ẩu đả, cuộc đánh... -
Mix (mix proportions)
hỗn hợp, tỷ lệ trộn, -
Mix account
tài khoản hỗn hợp, -
Mix and match
hòa trộn và so khớp, -
Mix calculation
sự tính toán phối liệu, -
Mix colours
pha màu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.