Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assortment

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'sɔ:tmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
Mặt hàng sắp xếp thành loại
Sự làm cho hợp nhau

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kiểu
loại
loại sản phẩm
mặt hàng
sự phân loại

Kinh tế

bộ mặt hàng
sự chia loại
sự phân loại
sự phối hợp

Địa chất

sự phân loại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
array , choice , collection , combination , combo , diversity , garbage , group , hodgepodge , jumble , kind , medley , m

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top