- Từ điển Anh - Việt
Mixing temperature
Xem thêm các từ khác
-
Mixing time
thời gian (khuấy) trộn, thời gian trộn, -
Mixing tower
tháp trộn, bituminous mixing tower, tháp trộn bitum, concrete mixing tower, tháp trộn bê tông -
Mixing transistor
tranzito trộn sóng, -
Mixing trough
thùng trộn, -
Mixing unit
cụm máy trộn, tổ máy trộn, bộ trộn, máy trộn, thiết bị trộn, -
Mixing valve
van hỗn hợp, van trộn, -
Mixing valves
các xupáp hỗn hợp, -
Mixing vessel
bình trộn, nồi trộn, thùng trộn, -
Mixing water
nước để trộn, nước (để) nhào trộn, nước trộn, -
Mixing weighing machine
máy cân hỗn hợp, máy cân hợp chất, -
Mixing with water
sự nhào trộn với nước, -
Mixing zone
vùng trộn, -
Mixology
Danh từ: (đùa cợt) thuật pha rượu côctay; tài pha rượu côctay, -
Mixometer
trộn [máy đếm thời gian trộn], -
Mixoscopia
loạn dâm nhìn giao hợp, -
Mixter-O-Shaugnessy, dressing forceps
kẹp bông băng mixter-o-shaugnessy, -
Mixtura
hợp dịch, hỗn dịch, -
Mixture
/ ˈmɪkstʃər /, Danh từ: sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, (dược học)... -
Mixture composition
thành phần hỗn hợp, -
Mixture concentration
nồng độ hỗn hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.