- Từ điển Anh - Việt
Mobility
Nghe phát âmMục lục |
/mɔ´biliti/
Thông dụng
Danh từ
Tính chuyển động, tính di động; tính lưu động
Tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
Chuyên ngành
Toán & tin
tính di động, tính lưu động
- free mobility
- di động tự do, độ động tự do, độ động toàn phần
Cơ - Điện tử
Tính cơ động, độ linh động
Xây dựng
tính động
- spatial mobility
- tính động trong không gian
Kỹ thuật chung
hoạt tính
Giải thích VN: Tốc độ của các hạt mang điện với điện trường tác dụng có đơn vị là cm2/volt-giây.
di động tính
độ chảy
độ linh động
- drift mobility
- độ linh động trôi
- electron mobility
- độ linh động điện tử
- Hall mobility
- độ linh động Hall
- high electron mobility transistor (HEMT)
- tranzito độ linh động electron cao
- hole mobility
- độ linh động lỗ trống
- impurity mobility
- độ linh động tạp chất
- intrinsic mobility
- độ linh động nội tại
- intrinsic mobility
- độ linh động riêng
- ion mobility
- độ linh động iôn
- mobility of carriers
- độ linh động hạt tải
Kinh tế
tính cơ động
- geographical mobility
- tính cơ động địa lý
tính di động
tính lưu động
- factor mobility
- tính lưu động của yếu tố
- factor mobility
- tính lưu động của yếu tố sản xuất
- horizontal mobility
- tính lưu động chiều ngang
- labour mobility
- tính lưu động của lao động
- mobility of capital
- tính lưu động của vốn
- mobility of factors
- tính lưu động của yếu tố sản xuất
- mobility of labour
- tính lưu động của lao động
- occupational mobility
- tính lưu động nghề nghiệp
- perfect capital mobility
- tính lưu động hoàn toàn của vốn (từ nước này sang nước khác)
- starch mixture mobility
- tính lưu động của tinh bột
- vertical mobility
- tính lưu động dọc
- vertical mobility
- tính lưu động thẳng đứng (của lao động)
tính lưu động (của yếu tố sản xuất)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjustability , flexibility , maneuverability , motility , movability , moveableness , portability , transportability
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mobility Management Application Protocol (T1S1) (MMAP)
giao thức ứng dụng quản lý tính di động (t1s1), -
Mobility allowance
trợ cấp tàn tật không đi lại được, -
Mobility of capital
tính lưu động của vốn, -
Mobility of carriers
độ linh động hạt tải, -
Mobility of concrete
độ chảy của bê tông, -
Mobility of factors
tính lưu động của yếu tố sản xuất, -
Mobility of labour
tính lưu động của lao động, -
Mobility of occurrence
dạng nằm, thế nằm, -
Mobility spectrometer
máy ghi phổ di động, phổ ký di động, -
Mobility threshold
ngưỡng tạo ra tính biến đổi, -
Mobilization
/ ¸moubilai´zeiʃən /, Danh từ: sự huy động, sự động viên, Kinh tế:... -
Mobilization of resources
sự huy động vốn, -
Mobilize
/ ´moubi¸laiz /, Động từ: huy động, động viên, Xây dựng: huy động,... -
Mobilometer
quánh kế, chuyền động kế, nhớt kế, -
Mobious
, -
Mobious strip
Nghĩa chuyên ngành: băng môbiúyt (lá môbiúyt), -
Mobitext Asynchronous Communication Protocol (MACP)
giao thức truyền thông không đồng bộ mobitext, -
Mobius
, -
Mobius's function
hàm mobius,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.