- Từ điển Anh - Việt
Mobilization
Nghe phát âmMục lục |
/¸moubilai´zeiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự huy động, sự động viên
Chuyên ngành
Kinh tế
chuyển thành tiền mặt
huy động
sự huy động (vốn)
sự huy động (vốn...)
Xây dựng
sự huy động (máy móc, thiết bị, nhân vật lực,...)
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mobilization of resources
sự huy động vốn, -
Mobilize
/ ´moubi¸laiz /, Động từ: huy động, động viên, Xây dựng: huy động,... -
Mobilometer
quánh kế, chuyền động kế, nhớt kế, -
Mobious
, -
Mobious strip
Nghĩa chuyên ngành: băng môbiúyt (lá môbiúyt), -
Mobitext Asynchronous Communication Protocol (MACP)
giao thức truyền thông không đồng bộ mobitext, -
Mobius
, -
Mobius's function
hàm mobius, -
Mobius resistor
điện trở mobius, -
Mobius strip
Nghĩa chuyên ngành: dải mobiut, Nghĩa chuyên ngành: băng mobius, -
Mobocracy
/ mɔ´bɔkrəsi /, Danh từ: sự thống trị của quần chúng, quần chúng thống trị, -
Mobr's circle
vòng tròn mobr, -
Mobsman
Danh từ: Đứa/tên trong bọn (trôm cắp), -
Mobster
/ ´mɔbstə /, Danh từ: (từ lóng) kẻ cướp, -
Moccasin
/ ´mɔkəsin /, Danh từ: giày da đanh (của thổ dân bắc-mỹ), (động vật học) rắn hổ mang, -
Moccasin snake
Danh từ: rắn hổ mang, rắn môca, -
Mocha
/ ´moukə /, Danh từ: cà phê môca (làm từ hỗn hợp gồm cà phê sữa và sô cô la nóng), màu nâu... -
Mocha stone
đá dạng rêu, mã não dạng rêu, -
Mock
/ mɔk /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.