- Từ điển Anh - Việt
Moccasin
Nghe phát âmMục lục |
/´mɔkəsin/
Thông dụng
Danh từ
Giày da đanh (của thổ dân Bắc-mỹ)
(động vật học) rắn hổ mang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Moccasin snake
Danh từ: rắn hổ mang, rắn môca, -
Mocha
/ ´moukə /, Danh từ: cà phê môca (làm từ hỗn hợp gồm cà phê sữa và sô cô la nóng), màu nâu... -
Mocha stone
đá dạng rêu, mã não dạng rêu, -
Mock
/ mɔk /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, Tính... -
Mock-heroic
Tính từ: nửa hùng tráng nửa trào phúng (bài thơ), -
Mock-turtle soup
danh từ, xúp giả ba ba, -
Mock-up
/ ´mɔk¸ʌp /, Danh từ: mô hình, maket, Kỹ thuật chung: mẫu, mô hình,... -
Mock-up method of design
phương pháp thiết kế theo mô hình, -
Mock-up production shop
phòng đặt mô hình, -
Mock-up test
sự thử trên mô hình, -
Mock auction
bán đấu giá lừa bịp, đấu giá cò mồi, sự bán đấu giá cả, sự bán đấu giá giả, -
Mock cake
bánh sợi giả, -
Mock dominance
tính trội giả, -
Mock leather
giả da, vải giả da, -
Mock ore
chì sunfua, -
Mock purlin
giả cầu phong, giả xà gồ, kèo mái hắt, -
Mock rafter
kèo mái hắt, kèo mái hắt, -
Mocker
/ ´mɔkə /, Danh từ: người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người nhại, người giả làm,... -
Mockery
/ ´mɔkəri /, Danh từ: thói chế nhạo, sự nhạo báng, Điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều... -
Mocking-bird
/ ´mɔkiη¸bə:d /, danh từ, (động vật học) chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.