- Từ điển Anh - Việt
Modular spacing
Điện tử & viễn thông
khoảng cách cơ bản
khoảng cách đơn thể
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Modular structure
cấu trúc theo khối, cấu trúc môđun, -
Modular surface
mặt mođula, -
Modular system
hệ modun, hệ mođula, hệ thống module, hệ thống theo khối, -
Modular tool system
hệ thống công cụ modun, -
Modular unit
thiết bị modun, cấu kiện theo môđun, gạch papanh theo môđun, môđun đơn vị, -
Modular zero dimension
kích thước môđun không, kích thước môđun zero, -
Modularity
/ ¸mɔdju´læriti /, Toán & tin: hệ modun, tính đơn thể, tính mô đun, tính modun, Xây... -
Modularization
Danh từ:, sự mô đun hóa, sự đơn bộ hóa -
Modularization (vs)
sự mô đun hóa, -
Modularize
đơn bộ hóa, -
Modulate
/ ´mɔdju¸leit /, Động từ: sửa lại cho đúng, điều chỉnh, ( + to) làm cho phù hợp, uốn giọng,... -
Modulate continuous wave
sóng điều chế liên tục, -
Modulateb
Toán & tin: (vật lý )biến điệu, -
Modulated
Toán & tin: (vật lý )bị biến điệu, bị điều biến, biến điệu, analog modulated system, hệ... -
Modulated Frequency (MF)
tần số được điều chế, -
Modulated Noise Reference Unit (MNRU)
khối chuẩn tạp âm điều chế, -
Modulated amplifier
bộ khuếch đại điều chế, -
Modulated beam
chùm đã điều biến, -
Modulated brick
gạch môđun hóa, -
Modulated carrier
sóng mang điều chế, sóng mang được biến điệu, sóng mang đã điều biến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.