- Từ điển Anh - Việt
Molding shrinkage
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Molding with clay sheets
sự đúc bằng tấm sét, -
Moldings
, -
Moldova
/mɔlˈdoʊvə/, diện tích: 33,843 sq km, thủ đô: chisinau, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:, -
Moldproof
chống mốc, -
Molds
, -
Mole
/ moul /, Danh từ: Đê chắn sóng, nốt ruồi, Điệp viên, (động vật học) chuột chũi, Toán... -
Mole-catcher
Danh từ: người chuyên bắt chuột chũi, -
Mole dragline
mương tiêu ngầm, -
Mole drainage
hệ thống tiêu ngầm, ống tiêu nước kiểu kè, rãnh nước kiểu đê, rãnh nước kiểu kè, -
Mole fraction
phần mol, tỷ lượng mol, -
Mole grips or mole wrench
kìm khóa, -
Mole ratio
tỉ lệ mol, tỉ lệ phân tử, -
Molecular
Tính từ: (thuộc) phân tử, thuộc phân tử, phân tử, high molecular, cao phân tử, low-molecular, dưới... -
Molecular-Beam Optothermal Spectrometer (MBOS)
phổ kế quang nhiệt chùm phân tử, -
Molecular absorption frequency
tần số hấp thụ phân tử, -
Molecular absorption line
vạch hấp thụ phân tử, -
Molecular acoustics
âm học phân tử, -
Molecular action
tác dụng phân tử, -
Molecular adhesion
cố kết phân tử, -
Molecular assembler
máy (lắp) ráp phân tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.