- Từ điển Anh - Việt
Moment of torsion
Mục lục |
Xây dựng
mômen vặn
Kỹ thuật chung
mômen xoắn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Moment of truth
Danh từ: lúc người đấu bò sắp hạ thủ (con bò), giờ phút thử thách, lúc gay go quyết định,... -
Moment of wind pressure
mômen do áp lực gió, -
Moment operator
toán tử momen, -
Moment problem
bài toán mômen, trigonometric moment problem, bài toán mômen lượng giác -
Moment resistance
mô-men kháng, độ bền chống uốn, -
Moment resulting from sideway
mômen do chuyển vị ngang, -
Moment sequence
dãy mômen, -
Moment splice
mối ghép có mô men, mối nối cứng, -
Moment test
thử nghiệm uốn, sự thí nghiệm về uốn, -
Moment theory of shell analysis
lý thuyết tính toán mômen vỏ mỏng, -
Moment vector
vec-tơmô-men, -
Moment zero point
điểm mômen bằng không, -
Momental equation
phương trình mômen, phương trình mômen, -
Momentarily
/ ´mouməntərili /, trạng từ, ngay tức khắc, trong giây lát, từng phút từng giây, tí nữa, ngay bây giờ (thôi), -
Momentariness
/ ´mouməntərinis /, danh từ, tính nhất thời, tính tạm thời; thời gian ngắn, -
Momentary
/ ´mouməntəri /, Tính từ: chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi,Momentary action
tác dụng tạm thời, momentary action switch, công tắc tác dụng tạm thờiMomentary action switch
công tắc tác dụng tạm thời,Momentary capacity
khả năng tạm thời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.