- Từ điển Anh - Việt
Monad
Nghe phát âmMục lục |
/´mɔnæd/
Thông dụng
Danh từ
(triết học) đơn tử
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
nguyên tố hóa trị một
Y học
động vật đơn bào
tế bào đơn lẻ
Kỹ thuật chung
hóa trị một
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Monad nock
đồi trơ trụi, -
Monadic
một ngôi, một toán hạng, đơn phân, monadic boolean operator, toán tử boole một ngôi, monadic boolean operator, toán tử luận lý một... -
Monadic (a-no)
đơn tử, -
Monadic Boolean operator
toán tử boole một ngôi, toán tử luận lý một ngôi, -
Monadic operation
phép toán đơn phân, thao tác đơn tử, phép toán một ngôi, -
Monadic operator
toán tử một ngôi, -
Monadism
Danh từ: (triết học) thuyết đơn tử, -
Monadnock
đồi sót, -
Monadology
Danh từ: thuyết đơn tử, -
Monakow bundle
bó monakow, -
Monamide
monamit, -
Monamine
monamin, -
Monaminuria
monamin niệu, -
Monandrous
/ mɔ´nændrəs /, tính từ, (thực vật học) chỉ có một nhị, (thuộc) chế độ một chồng, -
Monandry
/ mɔ´nændri /, Danh từ: chế độ một chồng, -
Monarch
bre / 'mɒnək /, name / 'mɑ:nərk hoặc 'mɑ:nɑ:rk /, Danh từ: vua, quốc vương ( (nghĩa đen) & (nghĩa... -
Monarchic
/ mɔ´na:kik /, như monarchical, -
Monarchical
/ mɔ´na:kikl /, tính từ, (thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quân chủ, -
Monarchism
/ ´mɔnəkizəm /, Danh từ: chủ nghĩa quân chủ, -
Monarchist
/ ´mɔnəkist /, danh từ, người theo chủ nghĩa quân chủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.