- Từ điển Anh - Việt
Monazite
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
monaxit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Moncyclic
đơn chu kỳ, một chu kỳ, -
Monday
bre / 'mʌndeɪ hoặc mʌndi /, name / 'mʌndeɪ hoặc 'mʌndi /, Danh từ, viết tắt là .Mon: ngày thứ hai... -
Mondayish
/ ´mʌndiʃ /, Trạng từ: (thông tục) khoảng thứ hai gì đó, Tính từ:... -
Mondayist
Tính từ: không muốn làm việc sau ngày chủ nhật, -
Mondays
, -
Monde
/ mɔnd /, danh từ, thế giới, xa hội, giới sang trọng, -
Mondhaldeite
monđanđeit, -
Mondial
/ ´mɔndiəl /, Tính từ: thuộc thế giới, toàn thế giới, -
Monerula
trứng mới thụ tinh, -
Monesthetic
(thuộc) một giác quan, một cảm giac, -
Monestrous
một lần động dục (trong mỗi mùasinh dục), -
Monetarism
/ ´mɔnitə¸rizəm /, Danh từ: phương pháp kiểm tra sự lưu thông tiền tệ để ổn định nền kinh... -
Monetarist
/ ´mɔnitərist /, Kinh tế: người theo chủ nghĩa tiền tệ, global monetarist, người theo chủ nghĩa... -
Monetary
/ 'mʌnitəri /, Tính từ: (thuộc) tiền tệ, (thuộc) tiền tài, Xây dựng:... -
Monetary accumulation
sự tích lũy tiền tệ, -
Monetary action
biện pháp tiền tệ, -
Monetary adjustment
sự điều chỉnh tiền tệ, automatic monetary adjustment, sự điều chỉnh tiền tệ tự động -
Monetary aggregate
bất kỳ sự đo lường, -
Monetary aggregates
tổng lượng tiền tệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.