- Từ điển Anh - Việt
Mongrel
Nghe phát âmMục lục |
/´mʌηgrəl/
Thông dụng
Danh từ
Chó lai
Người lai; vật lai; cây lai
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
lai (kiểu máy)
Kỹ thuật chung
trung gian
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bastard , cross , crossbreed , cur , half-blood , half-breed , hybrid , mixed breed , mixture , mule , mutt , crossbred , dog , mixed , tyke
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mongrelism
Danh từ: tính chất lai, -
Mongrelization
/ ¸mʌηgrəlai´zeiʃən /, danh từ, sự lai giống, -
Mongrelize
/ ´mʌηgrə¸laiz /, ngoại động từ, lai giống, -
Mongrelizer
Danh từ: người lai giống, -
Monic polynomial
đa thức lồi, -
Monied
/ ´mʌnid /, -
Monier arch
vòm monier (vòm bê-tông cốt thép có cốt lưới), -
Monies
/ ´mʌniz /, -
Monies paid in
tiền thu vào, -
Monies paid out
tiền trả ra, -
Moniker
/ ´mɔnikə /, danh từ, tên, tên lóng, bí danh, -
Monilethrax
bệnh tóc chuỗi hạt, -
Monilethricosis
bệnh tóc chuỗi hạt, -
Monilethrix
bệnh tóc chuỗi hạt, -
Monilia
tên cũ của nấm candida, -
Monilial
gây nên do monilia(candida), -
Moniliasis
bệnh monilia, -
Moniliform
/ mɔ´nili¸fɔ:m /, Y học: hình chuỗi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.