- Từ điển Anh - Việt
Monitored frequency
Xem thêm các từ khác
-
Monitorial
/ ¸mɔni´tɔ:riəl /, tính từ, hướng dẩn, dạy dổ, khuyên bảo, có liên quan đến trách nhiệm lớp trưởng, -
Monitoring
/ ´mɔnitəriη /, Danh từ: sự định phân, sự kiểm tra, sự kiểm tra định lượng, sự ghi thông... -
Monitoring Agriculture with Remote Sensing (MARS)
giám sát nông nghiệp bằng cản biến từ xa, -
Monitoring Well
giếng giám sát, , 1. giếng dùng để lấy mẫu chất lượng nước hay đo mực nước ngầm., 2. giếng khoan ở một cơ sở quản... -
Monitoring amplifier
bộ khuếch đại giám sát, bộ khuếch đại tạo cầu, -
Monitoring and maintenance
sự kiểm tra và bảo dưỡng, -
Monitoring antenna
ăng ten kiểm soát phát sóng, -
Monitoring apparatus
dụng cụ nghe thử, -
Monitoring cabin
phòng điều khiển, -
Monitoring circuit
mạch quan sát, mạch kiểm tra, mạch điều khiển, -
Monitoring control table (MCT)
bảng điều khiển kiểm tra, -
Monitoring device
thiết bị giám sát, -
Monitoring duplication
sự sao chép kiểm tra, -
Monitoring equipment
thiết bị điều khiển, -
Monitoring feedback
hồi tiếp kiểm tra, phản hồi hướng dẫn, liên hệ ngược quan sát, sự liên hệ ngược có điều khiển, -
Monitoring instrument
dụng cụ kiểm tra, -
Monitoring jack
lỗ cắm kiểm tra, jắc kiểm tra, -
Monitoring key
khóa giám sát, khóa kiểm soát, -
Monitoring loudspeaker
loa giám kiểm, loa giám sát, loa kiểm tra, máy phóng thanh nghe thử, -
Monitoring of emissions
sự kiểm tra phát thanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.