- Từ điển Anh - Việt
Moratorium
Nghe phát âmMục lục |
/¸mɔrə´tɔ:riəm/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .moratoria
- ,m˜r”'t˜:ri”
- (pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ
Thời kỳ hoãn nợ
Sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...)
Chuyên ngành
Xây dựng
tạm ngừng
Kinh tế
quyền gia hạn trả nợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abeyance , abeyancy , adjournment , ban , break , breather * , breathing spell , deferment , delay , downtime * , five * , freeze , grace period , halt , pause , postponement , reprieve , respite , stay , truce , cessation , suspension
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Moratorium on payment
sự đình chỉ trả tiền, -
Moratory
/ ´mɔrətəri /, Tính từ: (pháp lý) đình trả nợ, hoãn nợ, Kinh tế:... -
Moratory interest
tiền lời do triển hạn thanh toán, -
Moratory law
pháp quy về triển hạn thanh toán, pháp quy về triển thanh toán, -
Moraxella
gram âm, hình que ngắn, vi khuẩn hiếu khí, -
Morbid
/ ´mɔ:bid /, Tính từ: bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...), Y... -
Morbid physiology
sinh lý bệnh học, sinh lý bệnh học, -
Morbidity
/ mɔ:´biditi /, Danh từ: (như) morbidness, sự hoành hành của bệnh tật, Y... -
Morbidity rate
tỷ lệ mác bệnh, -
Morbidness
/ ´mɔ:bidnis /, danh từ, tình trạng bệnh tật, tình trạng ốm yếu; tình trạng không lành mạnh ( (cũng) morbidity), -
Morbidostatic
ngăn chặn bệnh, -
Morbific
/ mɔ:´bifik /, Tính từ: sinh bệnh, -
Morbigenous
gây bệnh, -
Morbilli
/ mɔ:´bilai /, Danh từ: bệnh sởi, Kỹ thuật chung: bệnh sởi, -
Morbilliform
dạng sởi, -
Morbillous
Tính từ: thuộc bệnh sởi, -
Morbus
bệnh, bệnh, morbus asthenicus, bệnh suy nhược, morbus caducus, bệnh động kinh, morbus coxae senilis, bệnh khớp háng người già -
Morbus addisonii
bệnh addison, -
Morbus apoplectifor
bệnh ménière,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.