- Từ điển Anh - Việt
Mores
Nghe phát âmMục lục |
/´mɔ:reiz/
Thông dụng
Danh từ ( số nhiều)
Tục lệ, tập tục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attitude , codes , established ways , etiquette , formalities , manners , morals , policies , practices , principles , protocol , rites , rituals , routines , rules , social conduct , standards , way of life , decorum , good form , propriety , p's and q's
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Morgagni gland
tuyến morgagni, tuyến niệu đạo niệu đạo nam, -
Morgagnian
thùy giữatuyến tiền liệt, -
Morgagnian cyst
u nang mẩu thừa tinh hòan, -
Morgagnigland
tuyến morgagni, tuyến niệu đạo niệu đạo nam, -
Morgan equation
phương trình morgan, -
Morganatic
/ ¸mɔ:gə´nætik /, Tính từ: a morganatic marriage sự kết hôn không đăng đối (của người quý tộc... -
Morganite
mocganit, -
Morgue
/ mɔ:g /, Danh từ: nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu, Xây... -
Moribund
Tính từ: gần chết, hấp hối; suy tàn, Nghĩa chuyên ngành: hấp hối,... -
Moring-after pill
Danh từ: dư vị khó chịu vào buổi sáng sau một đêm chè chén, -
Moringa
cây chùm ngày, -
Morion
/ ´mɔriən /, Danh từ: (sử học) mũ morion (mũ không lưỡi trai), Hóa học... -
Morioplasty
(sự) tạo hình bộ phận, -
Mormon
Danh từ: người nhiều vợ, -
Morn
/ mɔ:n /, Danh từ: (thơ ca) buổi sáng, Từ đồng nghĩa: noun, a foul morn... -
Morning
/ 'mɔ:niɳ /, Danh từ: buổi sáng, (thơ ca) buổi bình minh, Cấu trúc từ:... -
Morning-after pill
Danh từ: viên thuốc ngừa thai, -
Morning-glory
Danh từ: (thực vật học) cây bìm bìm hoa tía, -
Morning Franc
đồng phrăng của ma-rốc, -
Morning coat
Danh từ: Áo đuôi tôm (mặc ban ngày),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.