- Từ điển Anh - Việt
Mortise gauge
Xem thêm các từ khác
-
Mortise ioint
ghép nối bằng mộng và lỗ, -
Mortise joint
mối hàn mộng, liên kết mộng, -
Mortise lock
chốt mộng, chốt mộng chết, -
Mortise machine
máy đục lỗ mộng, máy soi rãnh, máy xọc, -
Mortise marking
vạch dấu lỗ, -
Mortise tooth
răng ghép, -
Mortised
vết cắt lõm, lỗ mộng, miệng khuyết, -
Mortisemblant
chết giả, -
Mortiser
rãnh [máy xoi rãnh], máy soi rãnh, máy xọc, máy xoi rãnh, -
Mortising
sự chỉnh rãnh, sự làm mộng, sự soi rãnh, sự tạo mộng, sự trét khe, sự xảm, -
Mortising machine
máy xọc (gỗ), máy xọc (gia công gỗ), máy làm mộng, máy soi rãnh, máy xoi rãnh, -
Mortising slot machine
máy khoan lỗ, máy khoan lỗ, -
Mortization standard
định mức khấu hao, -
Mortmain
/ ´mɔ:t¸mein /, Danh từ: (pháp lý) sự chiếm hữu vĩnh viễn; quyền chiếm hữu vĩnh viễn, quyền... -
Mortuary
/ ´mɔ:tjuəri /, Tính từ: (thuộc) sự chết, (thuộc) việc tang, Danh từ:... -
Mortuary cold room
phòng lạnh ướp xác, -
Mortuary mourning hall
phòng tang lễ của nhà xác, -
Mortuary refrigerator
phòng lạnh ướp xác, -
Morula
phôi dâu, -
Morular
1 . (thuộc) phối dâu 2. giống quả dâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.