- Từ điển Anh - Việt
Movable bridge
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
cầu cơ động
Giải thích EN: Any bridge that can be moved to allow the unhindered passage of boats or other crafts; often constructed in steel plate and strengthened by an interstice of welded joists.Giải thích VN: Một cây cầu bất kỳ có thể di chuyển để tàu thuyền con dễ dàng chạy qua, thường được xây bằng thanh thép và tăng sức bền bằng các khe của rầm được hàn.
cầu di động
Kỹ thuật chung
cầu quay
cống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Movable bridge bearing
gối cầu quay, -
Movable bridge rail lock
khóa ray cầu cất, -
Movable capital
vốn lưu động, vốn lưu định, -
Movable carriage
con trượt động, bàn trượt động, -
Movable casting
thiết bị di động đổ bê tông, -
Movable center
mũi tâm di động, mũi tâm di động, -
Movable center point
tâm ghi di động, -
Movable contact
tiếp điểm phần ứng, tiếp điểm động, -
Movable core
lõi di động được, lõi động, -
Movable cover
nắp tháo được, -
Movable crane
cần trục di động, máy trục di động, -
Movable crossing
tâm ghi lò xo, tâm phân rẽ lò xo, -
Movable dam
đập di động, đập tháo lắp được, -
Movable die
khuôn động (chồn), -
Movable equilibrium
cân bằng động, cân bằng động, -
Movable estate
động sản, rent on movable estate, tiền thuê động sản -
Movable exchange rate
hối suất có thể biến đổi, hối suất di động, hối suất động, -
Movable extractor duct
ống hút di động, -
Movable fill
nền dịch chuyển, -
Movable fit
sự lắp động, sự lắp lỏng, sự lắp động, sự lắp lỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.