- Từ điển Anh - Việt
Movable equilibrium
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
cân bằng động
Kỹ thuật chung
cân bằng động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Movable estate
động sản, rent on movable estate, tiền thuê động sản -
Movable exchange rate
hối suất có thể biến đổi, hối suất di động, hối suất động, -
Movable extractor duct
ống hút di động, -
Movable fill
nền dịch chuyển, -
Movable fit
sự lắp động, sự lắp lỏng, sự lắp động, sự lắp lỏng, -
Movable flange
bích động, -
Movable floor
sàn trượt, sàn di động, -
Movable form
ván khuôn di động, ván khuôn di động, -
Movable form, travelling form
ván khuôn di động, -
Movable frame
khung di động, khung di động, -
Movable framework
ván khuôn di động, ván khuôn di động, -
Movable goods
hàng hóa vận chuyển được, -
Movable grate
lưới di động, -
Movable grid
lưới di động được, -
Movable head
đầu di động (trượt do), -
Movable headstock
ụ trước di động, -
Movable hinge
khớp di động, -
Movable installation
thiết bị di động, -
Movable jaw
mỏ cặp di động, hàm di động, má động, má kìm, -
Movable joint
mối ghép động, mối nối di động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.