- Từ điển Anh - Việt
Movement of the ground
Xem thêm các từ khác
-
Movement regime
chế độ giao thông, quy chế giao thông, -
Movement to economize on consumption
vận động tiết giảm tiêu dùng, -
Movements
phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close... -
Mover
/ 'mu:və(r) /, Danh từ: Động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị,... -
Moves
, -
Movie
/ ´mu:vi /, Danh từ, (thông tục): phim xi nê, rạp chiếu bóng, ( số nhiều) ngành phim ảnh; nghệ... -
Movie film
phim điện ảnh, -
Movie house
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rạp chiếu bóng, rạp chiếu bóng, rạp chiếu bóng, -
Movie projector
máy chiếu phim, -
Movie theater
Danh từ: rạp chiếu phim, trung tâm chiếu phim, -
Movie trailer
xe quảng cáo phim chiếu bóng, -
Moviegoer
/ ´mu:vi¸gouə /, danh từ, người đi xem chiếu bóng, -
Moviegoing
Danh từ: sự đi xem chiếu bóng, -
Movieland
Danh từ: nơi sản xuất nhiều phim, công nghiệp phim, -
Moviemaker
Danh từ: nhà sản xuất nhiều phim, nhà đạo diễn phim, -
Movies
điện ảnh, phim, -
Moving
/ 'mu:viɳ /, Tính từ: Động, hoạt động, cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng,Moving-bed catalytic cracking
cracking có xúc tác dùng phương pháp di chuyển các luồng,Moving-boundary electrophoresis
điện di tự do,Moving-boundaryelectrophoresis
điện di tự do,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.