- Từ điển Anh - Việt
Mow
Nghe phát âmMục lục |
/mou/
Thông dụng
Danh từ
Đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
Nơi để rơm rạ
Danh từ
Cái bĩu môi, cái nhăn mặt
Nội động từ
Bĩu môi, nhăn mặt
Ngoại động từ mowed; mowed; .mown
Cắt, gặt (bằng liềm, hái)
Cắt (cỏ)
(nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
gặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mower
Danh từ: thợ cắt, thợ gặt, máy cắt, máy gặt, -
Mowing-machine
/ ´mouiηmə¸ʃi:n /, danh từ, máy cắt, máy gặt, -
Mown
Động tính từ quá khứ của .mow: như mow, -
Moxa
/ ˈmɒksə /, Danh từ: bông để cứu (đốt da), cây ngải cứu, -
Moxibustion
/ mäksibəschən /, Danh từ: liệu pháp chữa bệnh bằng ngải, phép cứu bằng ngải (Đông y: hình... -
Moxie
/ ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa:... -
Moyle
cuốc chim, cuốc chim, -
Mozzarella
/ ¸mɔtsə´relə /, Danh từ: một loại phó mát của ý, -
Mp
Danh từ: nghị sĩ ( member of parliament), quân cảnh ( military police), cảnh sát di chuyển bằng ngựa... -
Mp (micro processor)
bộ vi xử lý, -
Mperception
không cảm giác thấy, -
Mpg
dặm/galông ( mile per gallon), -
Mphil
thạc sĩ triết học ( master of philosophy), to be an mphil in history, là thạc sĩ sử học -
Mps (mean piston speed)
tốc độ trung bình của pittông, -
Mr
/ ´mistə /, danh hiệu chỉ một người đàn ông; ông ( mister), số nhiều: messrs., mr . brown, Ông brown -
Truck
Mục lục 1 /trʌk/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự trao đổi, sự đổi chác 2.1.2 Đồ linh tinh,... -
Mrbm
tên lửa đạn đạo tầm trung ( medium - range ballistic missile), -
Mrequired attribute
thuộc tính bắt buộc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.