Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mugwump

Nghe phát âm

Mục lục

/´mʌg¸wəmp/

Thông dụng

Danh từ

Kẻ tai to mặt lớn, ông bự
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật quan trọng, người tai mắt
Kẻ không kiên định (chỉ một thành viên của tổ chức)
(chính trị) người độc lập (không theo một đảng phái (chính trị) nào)
Đảng viên bỏ phiếu theo ý riêng (không theo ý chung của đảng mình)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mugwumpery

    Danh từ: thái độ độc lập, quan điểm độc lập (không theo một đảng phái (chính trị) nào),...
  • Muhimbi

    gỗ muhimbi,
  • Muhuhu

    gỗ muhuhu,
  • Muitiallelic

    nhiềualen, đa alen,
  • Muitidentate

    có nhiều răng, mọc răng nhiều lần,
  • Muitiple sclerosis

    bệnh xơ cứng rải rác,
  • Muitiplesclerosis

    bệnh xơ cứng rải rác,
  • Muitlple-amputation

    cắt cụt nhiều bộ phận,
  • Mulatto

    / mju:´lætou /, Danh từ: người da trắng lai da đen, Tính từ: sạm,...
  • Mulattress

    Danh từ: phụ nữ da trắng lai da đen,
  • Mulberry

    / ´mʌlbəri /, Danh từ: cây dâu tằm, quả dâu tằm, màu dâu chín, Kinh tế:...
  • Mulberry mark

    nơvi hình quả dâu,
  • Mulch

    / mʌltʃ /, Danh từ: (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng), Ngoại...
  • Mulch method

    phương pháp trộn tại chỗ,
  • Mulcher

    tơi [máy làm tơi đất],
  • Mulching

    Danh từ:,
  • Mulct

    / mʌlkt /, Ngoại động từ: phạt tiền, phạt, khấu, tước, Từ đồng nghĩa:...
  • Muldem

    bộ dồn kênh, bộ phân kênh,
  • Muldex

    bộ dồn kênh, bộ phân kênh, mulđex,
  • Mule

    / mju:l /, danh từ, (động vật học) con la, (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng, máy kéo sợi, (động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top