- Từ điển Anh - Việt
Multi-lane highway
Xem thêm các từ khác
-
Multi-lane road
đường nhiều làn xe, -
Multi-layer
đa lớp, đa tầng, -
Multi-layer Actuator Head (Epson) (MACH)
đầu kích thích đa lớp (epson), -
Multi-layer consolidation
sự dầm nhiều lớp, -
Multi-layer testing
kiểm tra đa lớp, -
Multi-leaf spring
nhíp nhiều lá, -
Multi-level
đa mức, -
Multi-level addressing
định địa chỉ nhiều mức, -
Multi-level distribution
sự bán hàng, sự bán hàng nhiều tầng, -
Multi-level marketing
bán hàng đa cấp, kinh doanh theo mô hình mạng, -
Multi-line
đa tuyến, -
Multi-line Caller Identification (MCID)
nhận dạng người gọi nhiều đường dây, -
Multi-line insurance
bảo hiểm nhiều rủi ro, -
Multi-lingual format
khuôn dạng nhiều ngôn ngữ, -
Multi-link frame
khung đa kết nối, -
Multi-link transmission group
nhóm truyền dẫn đa liên kết, -
Multi-media and Hyper-media Information coding Expert Group (MHEG)
nhóm chuyên gia mã hóa thông tin đa phương tiện và siêu phương tiện, -
Multi-mode elastic method
phương pháp đàn hồi dạng phức, phương pháp đàn hồi dạng phức, -
Multi-mode horn
loa phương tiện, -
Multi-mode spectral method
phương pháp phổ dạng phức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.